Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phasñ

Y học

giai đoạn, pha, thời kỳ, kỳ.

Xem thêm các từ khác

  • Phatnorrhagia

    chảy máu răng,
  • Phay-

    (phago-) prefix chỉ 1. ăn . 2. thực bào.,
  • Phd

    ,
  • Pheasant

    / ´fezənt /, Danh từ, số nhiều .pheasant, pheasants: (động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn...
  • Pheasant's eye

    Danh từ: (thực vật học) cỏ phúc thọ,
  • Pheasant-eyed

    / ´fezənt¸aid /, tính từ, có chấm như mắt gà lôi (hoa),
  • Phelloderm

    Danh từ: (thực vật học) lục bì,
  • Phellogen

    Danh từ: (thực vật học) tầng phát sinh bần lục bì,
  • Phelloid

    Danh từ: tầng không hoá bần, Tính từ: thuộc tầng không hoá bần,...
  • Phellum

    Danh từ: (thực vật học) bần,
  • Phemindione

    loại thuốc kháng đông,
  • Phenacain

    Danh từ: (hoá học) fenacain,
  • Phenacemide

    thuốc chống co giật,
  • Phenacetin

    / fi´næsitin /, Danh từ: (dược học) fenaxetin, Hóa học & vật liệu:...
  • Phenaceturic

    phenxeturic,
  • Phenacyl

    phenaxyl,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top