Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phase modulation

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

điều chế pha
incidental phase modulation
sự điều chế pha ngẫu nhiên
sự biến điệu pha

Xây dựng

biến điệu vị tướng

Điện tử & viễn thông

sự điều chế pha
sự điều pha

Kỹ thuật chung

biến điệu pha

Giải thích VN: Phương pháp bién đổi góc pha tức thời của sóng cao tần.

phase modulation index
chỉ số biến điệu pha
phase modulation of carrier
sự biến điệu pha của sóng mang
phase modulation of the vector sum
sự biến điệu pha của véc-tơ tổng
phase modulation system
hệ thống biến điệu pha
điều biến pha
Carrierless Amplitude/ Phase Modulation (CAP)
điều biên/pha không có sóng mang
phase modulation (PM)
sự điều biến pha
phase-modulation transmitter
máy phát điều biến pha
PM (phasemodulation)
sự điều biến pha
pulse phase modulation (PPM)
sự điều biến pha xung
pulse-phase modulation
sự điều biến pha xung
sự điều biến pha
pulse phase modulation (PPM)
sự điều biến pha xung
pulse-phase modulation
sự điều biến pha xung

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top