Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phenate

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

phenolat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phenazocane

    loại thuốc giảm đau,
  • Phenazopyridine

    một loại thuốc giảm đau . dùng giảm đau trong các tình trạng viêm ở bàng quang và đường tiểu.,
  • Phene

    Danh từ: (sinh vật học) tình trạng sinh thái di truyền,
  • Phenelzine

    loại thuốc dùng giảm trầm cảm và lo âu,
  • Phenetic

    Tính từ: (sinh vật học) thuộc sự phân loại theo ngoại hình,
  • Phenetole

    pheneton,
  • Pheneturide

    loài thuốc chống co giật, chữatrị các kiểu động kinh chính.,
  • Phenformin

    loại thuốc làm giảm mức đường huyết,
  • Phenic acid

    axit phenic,
  • Phenicacid

    axit phenic,
  • Phenmetrazine

    loài thuốc làm giảm ăn ngon,
  • Phenobanbitone

    một loại bacbiturate (dùng chữa mất ngủ và lo âu),
  • Phenobarbital

    phenobacbitan,
  • Phenobarbitone

    Danh từ: thuốc ngủ,
  • Phenocline

    Danh từ: (sinh vật học) cấp ngoại hình,
  • Phenocontour

    Danh từ: (sinh vật học) đường đẳng hiện tượng,
  • Phenocopy

    Danh từ: (sinh vật học) sự sao hình, người có hiện tượng sao hình, hiện tượng sao hình, nét...
  • Phenocryst

    Danh từ: (khoáng vật học) tinh thể ban, ban tinh, hạt xâm tán, tính thể ban,
  • Phenocrystic

    Tính từ: thuộc tinh thể ban,
  • Phenodeme

    Danh từ: (sinh vật học) nhóm cá thể ngoại hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top