Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phenol

Nghe phát âm

Mục lục

/´fi:nɔl/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Fenola (như) carbolic acid

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

C5H5OH
phenon

Toán & tin

phê-nol

Xây dựng

phê nol

Y học

loại thuốc diệt trùng mạnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top