Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phew

Nghe phát âm

Mục lục

/fju:/

Thông dụng

Cách viết khác whewỵ

Thán từ

Gớm!, kinh quá!, chao ôi! (diễn tả sự kiệt sức, sự khuây khoả, ngạc nhiên)
phew ! that car nearly hit us
kinh quá, cái xe ấy súyt nữa đâm vào chúng tôi!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phi

    Danh từ: fi (chữ cái hy lạp),
  • Phi-function

    hàm phi,
  • Phi function

    hàm phi (của euler),
  • Phial

    / ´faiəl /, Danh từ: lọ nhỏ; ống đựng thuốc, Vật lý: bình nhỏ,...
  • Phialaeform

    Tính từ: (sinh vật học) dạng bình,
  • Phialide

    thể bình,
  • Phialophore

    Danh từ: cuống thể bình,
  • Phil cell

    tế bào bắtnhiều màu,
  • Philagrypnia

    khả năng ít ngủ,
  • Philander

    / fi´lændə /, Nội động từ: tán tỉnh, tán gái, Hình thái từ:
  • Philanderer

    / fi´lændərə /, Danh từ: kẻ tán gái, người đàn ông hay tán tỉnh, Từ...
  • Philanthrope

    / ´filən¸θroup /, như philanthropist,
  • Philanthropic

    / ¸filən´θrɔpik /, Tính từ: thương người, nhân từ, bác ái, Từ đồng...
  • Philanthropically

    Phó từ: thương người, nhân từ, bác ái,
  • Philanthropism

    / fi´lænθrə¸pizəm /, danh từ, thuyết nhân đức, thuyết yêu người,
  • Philanthropist

    / fi´lænθrəpist /, Danh từ: người nhân đức, người bác ái, người từ tâm, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top