Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Philips test

Điện lạnh

thử nghiệm Philip

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Philistine

    / ´fili¸stain /, Danh từ: phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người do thái ở nam pa-le-xtin), (đùa...
  • Philistinism

    / ´filisti¸nizəm /, danh từ, tính tầm thường, tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất, philistinism of the popular press, tính...
  • Phillips curve

    đường phillíp,
  • Phillips screw

    vít đầu rãnh chữ thập, vít pa-ke,
  • Phillips screw-driver

    cây vặn vít phillips,
  • Phillipsite

    filipxit,
  • Phillite aggregate

    cốt liệu fi-lit (đá phiến sét mi-ca),
  • Phillumenist

    / fi´lu:mənist /, Danh từ: người nghiên cứu nhãn diêm, người sưu tầm nhãn diêm,
  • Philobiblic

    Tính từ: yêu sách,
  • Philodendron

    / ¸filə´dendrən /, Danh từ: (thực vật học) cây ráy thơm,
  • Philogynist

    / fi´lɔdʒinist /, Danh từ: người yêu đàn bà,
  • Philogyny

    / fi´lɔdʒini /, danh từ, sự yêu đàn bà,
  • Philologer

    như philologist,
  • Philologian

    / ¸filə´loudʒiən /, như philologist,
  • Philological

    Tính từ: (thuộc) ngữ văn, ngữ văn,
  • Philologist

    / fi´lɔlədʒist /, nhà ngữ văn, , fil”'l˜d™i”n, danh từ
  • Philologize

    Nội động từ: học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn, Hình thái từ:,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top