Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phlebitis

Nghe phát âm

Mục lục

/fli´baitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) viêm tĩnh mạch

Chuyên ngành

Y học

viêm tĩnh mạch
anemic phlebitis
viêm tĩnh mạch thiếu máu
phlebitis migrans
viêm tĩnh mạch di chuyển
puerperal phlebitis
viêm tĩnh mạch sản
septic phlebitis
viêm tĩnh mạch nhiễm khuẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top