Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phlyctenula

Y học

phồng nước nhỏ , mụn rộp nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phlyctenular

    (thuộc, có) phồng nước nhỏ, mụn rộp nhỏ,
  • Phlyctenular conjunctivitis

    viêm kết mạc mụn phỏng,
  • Phlyctenular keratitis

    viêm giác mạc phồng nước,
  • Phlyctenular ophthalmia

    viêm mắt bọng,
  • Phlyctenule

    Danh từ: nốt phồng nước nhỏ, mụn rộp nhỏ, mụn rộp giác mạc,
  • Phlyctenulosis

    mụnnước nhỏ, mụn rộp nhỏ , viêm kết mạc mụn nước nhỏ , viêm kết mạc mụn rộp,
  • Phlyctenvid

    dạng phồng nước, dạng mụn rộp,
  • Phlyzacium

    1 chốc, loét 2. mụn mủ nhỏ,
  • Phnom Penh

    ph-nuôm-pênh (thủ đô nước cam-pu-chia),
  • Phoanatory

    Tính từ: phát âm,
  • Phobantropy

    Danh từ: bệnh sợ người,
  • Phobia

    / ˈfoʊbiə /, Danh từ: (y học) sự ám ảnh, nỗi sợ hãi, người bị ám ảnh, người khiếp đảm,...
  • Phobic

    (thuộc) ám ảnh sợ, (thuộc) chứng sợ,
  • Phobophobia

    (chứng) sợ mắc chứng ám ảnh sợ,
  • Phocomelia

    quái thai ngắn chi,
  • Phocomelic dwarf

    người lùn soạn sản sụn,
  • Phocomelus

    quái thai hình chó biển,
  • Phoebe

    / 'fi:bi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trăng, (thơ ca) mặt trăng, chị hằng,
  • Phoebus

    Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trời, (thơ ca) mặt trời, thái dương,
  • Phoenician

    / fi´ni:ʃiən /, Tính từ: (thuộc) xứ phê-ni-xi, Danh từ: người phê-ni-xi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top