Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phobic

Y học

(thuộc) ám ảnh sợ, (thuộc) chứng sợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phobophobia

    (chứng) sợ mắc chứng ám ảnh sợ,
  • Phocomelia

    quái thai ngắn chi,
  • Phocomelic dwarf

    người lùn soạn sản sụn,
  • Phocomelus

    quái thai hình chó biển,
  • Phoebe

    / 'fi:bi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trăng, (thơ ca) mặt trăng, chị hằng,
  • Phoebus

    Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trời, (thơ ca) mặt trời, thái dương,
  • Phoenician

    / fi´ni:ʃiən /, Tính từ: (thuộc) xứ phê-ni-xi, Danh từ: người phê-ni-xi,...
  • Phoenicochroite

    fơnicoroit,
  • Phoenix

    / ˈfinɪks /, Danh từ: (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng, người kỳ diệu, vật kỳ diệu;...
  • Phoenix company

    công ty phượng hoàng,
  • Pholcodine

    loại thuốc chặnho và giảm kích thích trong hệ hô hấp.,
  • Pholerite

    folerit,
  • Pholidolite

    folođolit,
  • Pholoelectromagnetic effect

    hiệu ứng quang điện từ,
  • Phon

    / fɔn /, Danh từ: (vật lý) phôn (đơn vị âm lượng), Điện: phon,...
  • Phon-

    Y học: prefix chỉ âm hay giọng.,
  • Phonal

    (thuộc) âm,
  • Phonarteriogram

    biểu đồ âm động mạch,
  • Phonarteriography

    (phương pháp) ghi âm động mạch,
  • Phonascetics

    Danh từ: cách luyện âm cho hay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top