Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phone answering machine

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy trả lời điện thoại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phone book

    như telephone directory, Kỹ thuật chung: danh bạ điện thoại, Kinh tế:...
  • Phone booth

    Danh từ: trạm điện thoại, phòng điện thoại, Kỹ thuật chung: buồng...
  • Phone box

    như phone booth, buồng telephon, buồng điện thoại, phòng điện thoại công cộng,
  • Phone box (phone-box)

    trạm điện thoại công cộng,
  • Phone button

    nút điện thoại,
  • Phone call

    sự gọi điện thoại,
  • Phone card

    cạc điện thoại, gọi điện thoại, thẻ (gọi) điện thoại,
  • Phone connector

    bộ nối điện thoại,
  • Phone dialer

    sổ điện thoại,
  • Phone in

    Danh từ: hộp thư truyền thanh/truyền hình, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như call in, a phone in show, (thuộc...
  • Phone line

    tuyến điện thoại, đường dây điện thoại,
  • Phone line configuration

    cấu hình đường điện thoại,
  • Phone list

    danh mục điện thoại,
  • Phone mail

    thư thoại điện thoại,
  • Phone network

    mạng điện thoại,
  • Phone number

    số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • Phone numbers

    số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • Phone plug

    đầu cắm điện thoại, phích cắm điện thoại,
  • Phone tree

    Nghĩa chuyên ngành: hệ thống cung cấp thông tin qua qua tin tin nhắn tự động,
  • Phone user

    người dùng điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top