Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phone dialer

Toán & tin

sổ điện thoại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phone in

    Danh từ: hộp thư truyền thanh/truyền hình, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như call in, a phone in show, (thuộc...
  • Phone line

    tuyến điện thoại, đường dây điện thoại,
  • Phone line configuration

    cấu hình đường điện thoại,
  • Phone list

    danh mục điện thoại,
  • Phone mail

    thư thoại điện thoại,
  • Phone network

    mạng điện thoại,
  • Phone number

    số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • Phone numbers

    số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • Phone plug

    đầu cắm điện thoại, phích cắm điện thoại,
  • Phone tree

    Nghĩa chuyên ngành: hệ thống cung cấp thông tin qua qua tin tin nhắn tự động,
  • Phone user

    người dùng điện thoại,
  • Phoneidoscope

    Danh từ: máy biểu hiện âm ba,
  • Phonematic

    Tính từ:,
  • Phoneme

    / ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn ngữ học: Âm vị, english has 24 consonant...
  • Phonemic

    / fə´ni:mik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị,
  • Phonemically

    Phó từ: thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị,
  • Phonemicist

    / fə´nemisist /,
  • Phonemics

    / fə´ni:miks /, danh từ, số nhiều .phonemics, (từ mỹ,nghĩa mỹ) âm vị học,
  • Phonendoscope

    / fə´nendə¸skoup /, Danh từ: máy khuếch đại các âm trong cơ thể người, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top