Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phonetically

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm
Đúng phát âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phonetically balanced word (PB)

    từ được cân bằng ngữ âm,
  • Phonetician

    / ¸founi´tiʃən /, danh từ, nhà ngữ âm học,
  • Phoneticist

    / fou´netisist /, như phonetician,
  • Phoneticize

    Ngoại động từ: phiêm âm ngữ âm học, Hình thái từ:,
  • Phonetics

    Danh từ, số nhiều .phonetics: ngữ âm học, Kỹ thuật chung: ngữ âm...
  • Phonetist

    / ´founitist /, Danh từ: nhà ngữ âm học,
  • Phonevision

    máy điện thoại truyền hình,
  • Phoney

    / ´founi /, Tính từ .so sánh: giả; dỏm, (từ lóng) giả vờ (ốm...), giả, giả mạo (tiền, đồ...
  • Phoney company

    công ty giả,
  • Phoney money

    tiền giả,
  • Phoniatrics

    điều trị loạn phát âm,
  • Phonic

    / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật...
  • Phonic concentration

    mật độ âm (thanh),
  • Phonic motor

    động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ),
  • Phonics

    Danh từ, số nhiều .phonics: Âm học, kỹ thuật âm thanh, âm học, âm học, kỹ thuật âm thanh,
  • Phoniness

    Danh từ: Đồ giả, đồ dỏm; người giả, người dỏm, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top