Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phoney

Nghe phát âm

Mục lục

/´founi/

Thông dụng

Cách viết khác phony

Tính từ .so sánh

Giả; dỏm
a phoney doctor
một bác sĩ dỏm, một lang băm
(từ lóng) giả vờ (ốm...)
Giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)
a phoney American accent
một giọng Mỹ giả
a phoney jewels
đồ trang sức giả

Danh từ

Của dỏm, đồ dỏm; đồ giả, người giả
this diamond is phoney
viên kim cương này là đồ giả


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
phony

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top