Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phonogrammically

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem phonogram


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phonograph

    / ´founə¸gra:f /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát, máy quay đĩa, Điện:...
  • Phonographer

    / fə´nɔgrəfə /, danh từ, người viết tốc ký (theo phương pháp pit-man),
  • Phonographic

    / ¸founə´græfik /, tính từ, (thuộc) máy hát, (thuộc) thuật tốc ký của pit-man,
  • Phonographist

    như phonographer,
  • Phonography

    / fə´nɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp ghi âm, thuật viết tốc ký (theo phương pháp pit-man),
  • Phonolite

    Danh từ: (khoáng chất) fonolit, fololit, fonolite,
  • Phonologic

    Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học,
  • Phonological

    / ¸founə´lɔdʒikl /, như phonologic,
  • Phonologist

    Danh từ: nhà âm vị học,
  • Phonology

    / fə´nɔlədʒi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm vị học, hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ),...
  • Phonolysis

    âm phân,
  • Phonomania

    hưng cảm giết người,
  • Phonometer

    / fə´nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo âm lượng, Điện lạnh:...
  • Phonomyoclonus

    âm rung giật cơ,
  • Phonomyogram

    âm cơ đồ,
  • Phonomyography

    (phương pháp) ghi âm cơ,
  • Phonon

    âm tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top