Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phonophobia

Y học

(chứng) sợ nói , (chứng) sợ tiếng nói, sợ tiếng động .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phonophore

    1. tiểu cốt tai 2. cái ống nghe hình loa 3. một loại máy trợ thính,
  • Phonopsia

    âm thị,
  • Phonoreception

    Danh từ: sự tiếp nhận, sự thu âm,
  • Phonoreceptor

    Danh từ: máy nhận, máy thu âm, Y học: nhận kích thích âm,
  • Phonorenogram

    biểu đồ ghi mạch động mạch thận,
  • Phonoscope

    / ´founə¸skoup /, Danh từ: máy thử đàn dây, máy ghi chấn động âm, Điện...
  • Phonoscopy

    (sự) ghi tiếng tim (phương pháp) đo giới hạn bằng âm thanh,
  • Phonoselectoscope

    dụng cụ thính chẩn có chọn lọc,
  • Phonostethograph

    (dụng cụ) ghi âm thính chẩn,
  • Phonotelemeter

    Danh từ: dụng cụ đó âm lượng, đo tầm bắn qua âm lượng,
  • Phonotype

    / ´founə¸taip /, danh từ, (ngành in) bản in phát âm, chữ in phiên âm,
  • Phonotypic

    Tính từ: (thuộc) lối in phiên âm,
  • Phonotypical

    như phonotypic,
  • Phonotypist

    Danh từ: thợ in bản in phiên âm,
  • Phony

    / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa:...
  • Phony money

    tiền giả,
  • Phordene

    phođen,
  • Phoresis

    điệndi, điện chuyển,
  • Phoria

    lác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top