Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phosphate cement

Hóa học & vật liệu

bột hàn răng phôtphat

Giải thích EN: An inorganic adhesive produced by mixing phosphoric acid with oxides or silicates; used in dental work.Giải thích VN: Chất kết dính vô cơ được sản xuất bằng cách trộn lẫn axit phôtphoric với các oxit hoặc silicát sử dụng để hàn răng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top