Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phosphuresis

Y học

photphat- niệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phosphuret

    phosphide,
  • Phosphuretic

    photphat niệu,
  • Phosphuria

    phot phat niệu,
  • Phospress

    gạch lỗ,
  • Phossy

    Tính từ: phossy jaw (thông tục) (như) phosphorus necrosis,
  • Phossy jaw

    (chứng) hoại tử phốt phát hàm,
  • Phot

    / fɔt /, Danh từ: (vật lý) phốt, Y học: đơn vị cgs chiếu sáng,
  • Phot-

    Ánh sáng; năng lượng, quang điện, Y học: (photo-) prefix chỉ ánh sáng., photography, bức ảnh, photocell,...
  • Phot- (photo-)

    tiền tố chỉ ánh sáng,
  • Phot-hour

    phot-giờ,
  • Photalgia

    đau do ánh sáng,
  • Photallochromy

    quang biến sắc,
  • Phote

    phot (đơnvị c.g.s chiếu sáng),
  • Photechy

    tính phóng xạ sau khi nhận phóng xạ,
  • Photesthesis

    sự cảm thụ ánh sáng,
  • Photic

    / ´fɔtik /, Tính từ: (thuộc) ánh sáng,
  • Photic zone

    vùng sáng, đới sáng,
  • Photism

    / ´foutizəm /, Danh từ: Ảo giác ánh sáng,
  • Photo

    / ´foutou /, Danh từ, số nhiều .photos: (viết tắt) của photograph (ảnh, bức ảnh), Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top