Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Photobiologic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc quang sinh học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Photobiologist

    / ¸foutoubai´ɔlədʒist /, danh từ, nhà quang sinh học,
  • Photobiology

    / ¸foutoubai´ɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) môn quang sinh học, Y học:...
  • Photobiotic

    / ¸foutoubai´ɔtik /, tính từ, (sinh vật học) chỉ sống được ở nơi có ánh sáng,
  • Photocall

    Danh từ: cuộc họp chụp ảnh (đăng báo),
  • Photocamera

    máy ảnh,
  • Photocapacitative effect

    hiệu ứng quang dung (ở bán dẫn),
  • Photocatalysis

    / ¸foutoukə´tælisis /, Y học: quang xúc tác, Điện lạnh: sự quang xúc...
  • Photocatalyst

    chất quang xúc tác,
  • Photocatalytic

    (thuộc) quang xúc tác,
  • Photocatalyzer

    chất quang xúc tác,
  • Photocathode

    Danh từ: quang catôt, quang catot, catốt quang điện, photphocatot,
  • Photocauterization

    sự đốt bằng phóng xạ,
  • Photocautery

    1 .(sự) đốt bằng phóng xạ 2. (dụng cụ) đốt bằng phóng xạ,
  • Photocell

    như photoelectric cell, đèn quang điện, ống quang điện, pin quang điện, quang bào,
  • Photoceptor

    bộ phận tiasáng, bộ phận nhận sáng,
  • Photocharting

    sự lập bản đồ theo ảnh hàng không,
  • Photochemical

    / ¸foutou´kemikl /, Tính từ: quang hoá, Y học: thuộc quang hóa học,...
  • Photochemical Oxidant

    oxy quang hoá, các chất ô nhiễm không khí tạo ra do tác động ánh sáng lên các oxit của nitơ và hydrocacbon.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top