Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Photoconductive

Nghe phát âm

Mục lục

/¸foutoukən´dʌktiv/

Thông dụng

Tính từ

Quang dẫn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

quang dẫn

Giải thích VN: Đặc tính tăng tính dẫn điện khi có ánh sáng chiếu vào.

extrinsic photoconductive
hiệu ứng quang dẫn ngoài
photoconductive cell
pin quang dẫn
photoconductive cell
tế bào quang dẫn
photoconductive device
dụng cụ quang dẫn
photoconductive effect
hiệu ứng quang dẫn
photoconductive film
màng quang dẫn
photoconductive gain
độ khuếch đại quang dẫn
photoconductive giant factor
hệ số khuếch đại quang dẫn
photoconductive meter
máy đo quang dẫn
photoconductive transducer
bộ chuyển đổi quang dẫn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top