Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Photometer

Mục lục

/fou´tɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

Quang kế (đo ánh sáng)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy trắc quang

Vật lý

quang kế (đo ánh sáng)

Kỹ thuật chung

quang kế

Giải thích VN: Đồng hồ dùng đo cường độ ánh sáng.

flame photometer
quang kế ngọn lửa
flicker photometer
quang kế nhấp nháy
Lummer-Brodhun photometer
quang kế Lummer-Brodhun
photoelectric (al) photometer
quang kế quang điện
photoelectric photometer
quang kế bằng quang điện
visual photometer
quang kế nhìn (bằng) mắt
wedge photometer
quang kế nêm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top