Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Photometric

Nghe phát âm

Mục lục

/¸foutə´metric/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) trắc quang, đo sáng

Chuyên ngành

Điện lạnh

trắc quang
photometric brightness
độ chói trắc quang
photometric quantity
đại lượng trắc quang
photometric unit
đơn vị trắc quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top