Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Photonuclear

Mục lục

/¸foutou´nju:kliə/

Thông dụng

Danh từ

Quang hạt nhân

Chuyên ngành

Điện lạnh

quang hạch
photonuclear effect
hiệu ứng quang hạch
quang hạt nhân
photonuclear effect
hiệu ứng quang hạt nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Photonuclear effect

    hiệu ứng quang hạch, hiệu ứng quang hạt nhân,
  • Photooxidation

    sự quang oxy hóa,
  • Photopaper

    giấy ảnh, giấy bromua,
  • Photopathy

    1 . bệnh do ánh sáng 2. hướng động ánh sáng,
  • Photopattern

    ảnh mẫu,
  • Photoperceptive

    có khảnăng nhận thấy ánh sáng,
  • Photoperiod

    Danh từ: (sinh vật học) chu kỳ sáng,
  • Photoperiodicity

    tính chu kỳ ánh sáng,
  • Photoperiodism

    ảnh hưởng chu kỳ ánh sáng,
  • Photopharmacology

    quang dược lý,
  • Photophase

    pha, giai đoạn sáng, Danh từ: pha sáng; giai đoạn sáng,
  • Photophilic

    / ¸foutou´filik /, tính từ, (sinh vật học) thích sáng,
  • Photophobia

    / ¸foutou´foubiə /, Danh từ: (y học) chứng sợ ánh sáng, Y học: chứng...
  • Photophobic

    / ¸foutou´fɔbik /, tính từ, sợ ánh sáng,
  • Photophone

    Danh từ: máy phát âm bằng ánh sáng, máy quang thoại, máy quang âm,
  • Photophore

    / ´foutə¸fɔ: /, danh từ, cơ quan phát ra ánh sáng (động vật dưới biển),
  • Photophoresis

    Danh từ: (vật lý) hiện tượng quang chuyển, hiện tượng photophore, hiện tượng quang chuyển, hiện...
  • Photophthalmia

    viêm mắt cản quang,
  • Photopia

    / fou´toupiə /, danh từ, (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng,
  • Photopic

    chói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top