Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phrasal

/´freizl/

Thông dụng

Xem phrase


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phrasal verb

    Danh từ: Động ngữ gồm một động từ với một phó từ hay giới từ mang tính thành ngữ,
  • Phrase

    / freiz /, Danh từ: nhóm từ, cụm từ; thành ngữ, 'a half past four' and 'the green car ' are phrases, 'lúc...
  • Phrase-book

    / ´freiz¸buk /, Danh từ: sách cụm từ và thành ngữ, an english spanish phrase-book, một cuốn từ điển...
  • Phrase-maker

    Danh từ: người thích đặt những thành ngữ, người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa,...
  • Phrase-man

    Danh từ: người hay nói văn hoa,
  • Phrase-monger

    như phrase-man,
  • Phrase Representation (PR)

    trình bày cụm từ (cụm ký tự),
  • Phraseogram

    / ´freiziə¸græm /, Danh từ: ký hiệu nhóm từ (tốc ký),
  • Phraseograph

    / ´freiziə¸gra:f /, danh từ, nhóm từ có ký hiệu tốc ký,
  • Phraseological

    / ¸freiziə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) ngữ cú; (thuộc) cách nói, (thuộc) cách viết,
  • Phraseology

    / ¸freizi´ɔlədʒi /, Danh từ: ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing, Từ...
  • Phrasing

    / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance...
  • Phreatic

    Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự...
  • Phreatic decline

    sự hạ mức nước ngầm,
  • Phreatic discharge

    vết lộ nước ngầm, lưu lượng nước ngầm, lưu lượng nước ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top