Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Physic

Nghe phát âm

Mục lục

/'fizik/

Thông dụng

Danh từ

Thuật điều trị; nghề y
(từ cổ, nghĩa cổ) thuốc men
a dose of physic
một liều thuốc

Ngoại động từ

Cho thuốc (người bệnh)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
elixir , medicament , medication , medicine , nostrum , remedy
verb
dose , medicate , narcotize , opiate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top