Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Physical capital

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

vốn hiện vật
physical capital maintenance
bảo toàn vốn hiện vật
vốn hữu hình (như máy móc, nhà xưởng...)
vốn vật chất
vốn vật thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top