Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Physical device

Nghe phát âm

Toán & tin

thiết bị vật lý
PDA (physicaldevice address)
địa chỉ thiết bị vật lý
physical device address (PDA)
địa chỉ thiết bị vật lý
physical device table
bảng thiết bị vật lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top