Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Physio-chemical environment

Kỹ thuật chung

môi trường vật lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Physiochemical

    thuộc sinh hóa học,
  • Physiochemistry

    sinh hóahọc,
  • Physiocracy

    / ¸fizi´ɔkrəsi /, Kinh tế: trường phái trọng nông,
  • Physiocrat

    / ´fiziou¸kræt /, Danh từ: (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái (chính trị) ở...
  • Physiogenesis

    phôi học,
  • Physiogeny

    Danh từ: sự phát triển cơ thể,
  • Physiogeography

    địa lý tự nhiên học, môn địa lý tự nhiên,
  • Physiognomic

    / ¸fiziə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) nét mặt, diện mạo; (thuộc) gương mặt,
  • Physiognomical

    / ¸fiziə´nɔmikl /, như physiognomic,
  • Physiognomist

    / ,fizi'ɔnəmist /, danh từ, người xem tướng mặt (đoán tính tình một người qua các đặc điểm của mặt người đó),
  • Physiognomy

    / ,fizi'ɔnəmi /, Danh từ: nét mặt, diện mạo, gương mặt, thuật xem tướng mặt, Địa mạo (về...
  • Physiognosis

    chẩn đoán theo dung mạo,
  • Physiographer

    / ,fizi'ɔgrəfə /, Danh từ: nhà địa văn học,
  • Physiographic

    / ,fizi'ɔgrəfik /, tính từ, (thuộc) địa văn học,
  • Physiographic (al)

    địa lý tự nhiên,
  • Physiographical

    / ,fizi'ɔgrəfikl /, như physiographic,
  • Physiography

    / ,fizi'ɔgrəfi /, Danh từ: Địa văn học; sự miêu tả các hiện tượng thiên nhiên, Cơ...
  • Physiologic

    / ,fiziə'lɔdʒik /, như physiological,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top