Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Physiological

Nghe phát âm

Mục lục

/,fiziə'lɔdʒikl/

Thông dụng

Cách viết khác physiologic

Tính từ

(thuộc) sinh lý học; (thuộc) các chức năng của thân thể
physiological research
sự nghiên cứu sinh lý học
the physiological effects of space travel
các ảnh hưởng về sinh lý của chuyến du hành vũ trụ

Chuyên ngành

Y học

thuộc sinh lý học

Kỹ thuật chung

sinh lý học
physiological energy
năng lượng sinh lý học

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top