Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pickled

Nghe phát âm

Mục lục

/pikld/

Thông dụng

Tính từ

giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)
(thông tục) say rượu
by this time, he was hopelessly pickled
vào lúc này, anh ta đã sai bét rồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top