Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picot

Nghe phát âm

Mục lục

/´pi:kou/

Thông dụng

Danh từ

Đường rua (đăng ten)

Xem thêm các từ khác

  • Picotee

    / ¸pikə´ti: /, Danh từ: (thực vật học) hoa cẩm chướng cánh viền,
  • Picquet

    Danh từ: (quân sự) đội quân cảnh (như) picket,
  • Picrate

    picrat,
  • Picric

    / ´pikrik /, Tính từ: (hoá học) picric, picric acid, axit picric
  • Picric acid

    Danh từ: a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ), chất rắn...
  • Picric acid turbidity test

    sự thử axit picric lên độ đục,
  • Picricacid

    chất rắn kết tinh màu vàng đựng làm thuốc nhuộm và làm thuốc định hình mới,
  • Picrogeusia

    chứng đắng miệng,
  • Picrotoxin

    picrotoxin,
  • Picrotoxinism

    bệnh piecha,
  • Picryl

    thuộc picyl,
  • Pictogram

    / ´piktə¸græm /, như pictograph, Toán & tin: biểu đồ thống kê, Kỹ thuật...
  • Pictograms

    biểu tượng,
  • Pictograph

    Danh từ: lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ), hình tượng,...
  • Pictographic

    / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Pictography

    / pik´tɔgrəfi /, danh từ, khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình,
  • Pictorial

    / pik´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng hình tượng, có nhiều tranh ảnh, diễn...
  • Pictorial character

    ký tự hình ảnh, ký tự hình tượng,
  • Pictorial drawings

    họa hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top