Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picture

Nghe phát âm

Mục lục

/'piktʃə/

Thông dụng

Danh từ

Bức hoạ, bức vẽ, bức vẽ phát; bức tranh, bức ảnh; chân dung
to sit for one's picture
ngồi để cho vẽ chân dung
Vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp..
her dress is a picture
bộ áo của cô ta nom đẹp
Người giống hệt (một người khác)
she is the picture of her mother
cô ta trông giống hệt bà mẹ
Hình ảnh (tạo thành ấn tượng); sự hình dung
(chất lượng của) hình ảnh trên màn truyền hình
Hiện thân, điển hình
to be the very picture of health
hiện thân của sự khoẻ mạnh
( số nhiều) phim, chiếu bóng, xi-nê; (the pictures) rạp chiếu bóng
(nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc
out of (not in) the picture
không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối
to come into the picture
biết sự việc, nắm được sự việc

Ngoại động từ

Hình dung ra, tưởng tượng ra (cái gì)
to picture something to oneself
hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì
Vẽ, chụp bức tranh, ảnh về ( ai/cái gì)
Mô tả ( ai/cái gì)

Cấu trúc từ

put somebody in the picture
làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự việc
be the picture of health/happiness
trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
pretty as a picture
như pretty

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Hình ảnh, bức ảnh

Toán & tin

hình, hình ảnh

Xây dựng

ảnh chụp
serial picture
ảnh chụp máy bay

Kỹ thuật chung

bức tranh
hình
analog picture signal
tín hiệu hình ảnh analog
analog picture signal
tín hiệu hình ảnh tương tự
APT automatic picture transmission)
sự truyền hình ảnh tự động
associated picture
hình ảnh liên hợp
Automatic Picture Replacement (APR)
thay thế hình ảnh tự động
automatic picture transmission (APT)
sự truyền hình ảnh tự động
color picture
hình màu
color picture signal
tín hiệu hình màu
color picture tube
đèn hình màu
color picture tube
ống đèn hình màu
color television picture tube
đèn hình màu
colour picture
hình ảnh màu
colour picture
hình màu
colour picture tube
ống hình màu
composite picture signal
tín hiệu hình phức hợp
copy picture
sao chép hình
cut picture
hình ảnh cắt
defocused picture
hình mờ
developed picture
hình ảnh (đã) rửa
display picture
hình ảnh màn hình
electronic picture source
nguồn hình ảnh điện tử
Format Picture
định dạng hình ảnh
graphic picture
hình đồ họa
half-tone picture
hình ảnh trung gian
high picture level
mức hình cao
import picture
nhập khẩu hình
loss of picture look
sự mất khóa hình
Motion Picture Experts Group (MPEG)
nhóm chuyên gia hình ảnh động
move picture
dời hình
moving picture
hình ảnh di chuyển
Moving Picture Expert Group (MPEG)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
MPEG (Movingpicture Expert Group)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
negative picture phase
pha hình âm
network picture processing language (NPPL)
ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
NPPN (networkpicture processing language)
ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
omit picture format
quên đi kiểu dạng hình
paste picture
phết dán hình
paste picture link
phết dán hình liên kết
picture (e.g. in programming languages)
hình ảnh
picture analyzer
bộ phân tích hình
picture aspect ratio
khuôn dạng hình ảnh
picture box
hộp hình
picture breakup
sự rã hình
picture breakup
sự vỡ hình
picture brightness
độ sáng của hình
picture carrier
sóng mang hình
picture carrier filter
bộ lọc sóng mang hình
picture channel
kênh hình
picture channel
đường kênh hình ảnh
picture compression
sự nén hình
picture content
nội dung hình ảnh
picture cues
các tín hiệu hình
picture curtain
màn hình
picture data
dữ liệu hình
picture definition
độ nét của hình
picture demodulator
bộ giải điều biến hình
picture display
phô bày hình
picture distortion
sự biến dạng hình ảnh
picture distortion
sự méo hình ảnh
picture drift
sự trôi hình
picture element
phần hình ảnh
picture failure
sự cố hình
picture flutter
sự nhấp nháy hình
picture flutter
sự rung hình
picture frequency
tần số hình
picture grammar
ngữ pháp hình
picture graphics
đồ họa hình
picture image
hình ảnh
picture in picture
hình ảnh trong hình ảnh
picture information
thông tin hình ảnh
picture information
tín hiệu hình ảnh
picture information
tin tức hình ảnh
Picture Interchange Formats File (PIF)
tệp định dạng trao đổi hình ảnh
picture lock
sự khóa hình
picture monitor
bộ kiểm tra hình
picture monitor
máy thu hình kiểm tra
picture monitor (television)
máy thu thử nghiệm (truyền hình)
picture object
đối tượng hình
picture portion
phần hình
picture processing
sự xử lý hình
picture quality
chất lượng hình ảnh
picture record
bản ghi hình
picture recording
sự ghi hình
picture resolution
độ phân giải hình
picture screen
bình phong hình
picture screen
màn hình
picture segmentation
sự phân đoạn hình
picture segmentation
sự phân mảnh hình
picture sharpness
độ rõ hình ảnh
picture signal
tín hiệu hình
picture size
kích thước hình
picture slip
độ trượt hình
picture space
vùng hình
picture specification
đặc tả hình
picture stop
sự dừng hình ảnh
picture transmission
hệ phát hình
picture transmission
sự chuyển hình
picture transmission
sự phát hình
picture transmitter
bộ phát hình
picture transmitter
máy phát hình
picture tube
đèn hình
picture-signal amplitude
biên độ tín hiệu hình
positive picture phase
pha hình dương
projected picture
hình ảnh được trình chiếu
received television picture
hình ảnh truyền hình nhận được
reference picture
hình ảnh tham chiếu
size picture
đo cỡ hình
SMPTE (Societyof Motion Picture and Television Engineers)
hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
hội các kỹ sư truyền hình và điện ảnh
Society of Motion Picture and Television Engineers (SMPTE)
hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
static picture transmission
sự truyền hình ảnh tĩnh
stereoscopic picture couple
cặp hình ảnh nhìn nổi
stereoscopic television picture
hình ảnh truyền hình nổi
still picture
hình ảnh tĩnh
Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
Still Picture Television (SPTV)
truyền hình ảnh tĩnh
still picture television programme
chương trình bằng hình ảnh cố định
take a picture
chụp hình
television picture
hình ảnh truyền hình
television picture signal
tín hiệu hình ảnh truyền hình
television picture tube
đèn hình
test picture
hình ảnh thử nghiệm
three-beam color picture tube
đèn hình màu ba chùm
three-beam colour picture tube
đèn hình màu ba chùm
three-gun color picture tube
đèn hình màu ba súng phóng
three-gun colour picture tube
đèn hình màu ba súng phóng
unsealed picture
hình chưa định tỉ lệ
view picture
coi hình
hình ảnh
analog picture signal
tín hiệu hình ảnh analog
analog picture signal
tín hiệu hình ảnh tương tự
APT automatic picture transmission)
sự truyền hình ảnh tự động
associated picture
hình ảnh liên hợp
Automatic Picture Replacement (APR)
thay thế hình ảnh tự động
automatic picture transmission (APT)
sự truyền hình ảnh tự động
colour picture
hình ảnh màu
cut picture
hình ảnh cắt
developed picture
hình ảnh (đã) rửa
display picture
hình ảnh màn hình
electronic picture source
nguồn hình ảnh điện tử
Format Picture
định dạng hình ảnh
half-tone picture
hình ảnh trung gian
Motion Picture Experts Group (MPEG)
nhóm chuyên gia hình ảnh động
moving picture
hình ảnh di chuyển
Moving Picture Expert Group (MPEG)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
MPEG (Movingpicture Expert Group)
nhóm chuyên gia về hình ảnh di động
network picture processing language (NPPL)
ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
NPPN (networkpicture processing language)
ngôn ngữ xử lý hình ảnh mạng
picture aspect ratio
khuôn dạng hình ảnh
picture channel
đường kênh hình ảnh
picture content
nội dung hình ảnh
picture distortion
sự biến dạng hình ảnh
picture distortion
sự méo hình ảnh
picture element
phần hình ảnh
picture in picture
hình ảnh trong hình ảnh
picture information
thông tin hình ảnh
picture information
tín hiệu hình ảnh
picture information
tin tức hình ảnh
Picture Interchange Formats File (PIF)
tệp định dạng trao đổi hình ảnh
picture quality
chất lượng hình ảnh
picture sharpness
độ rõ hình ảnh
picture stop
sự dừng hình ảnh
projected picture
hình ảnh được trình chiếu
received television picture
hình ảnh truyền hình nhận được
reference picture
hình ảnh tham chiếu
static picture transmission
sự truyền hình ảnh tĩnh
stereoscopic picture couple
cặp hình ảnh nhìn nổi
stereoscopic television picture
hình ảnh truyền hình nổi
still picture
hình ảnh tĩnh
Still Picture Interchange File Format (SPIEF)
định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh
Still Picture Television (SPTV)
truyền hình ảnh tĩnh
still picture television programme
chương trình bằng hình ảnh cố định
television picture
hình ảnh truyền hình
television picture signal
tín hiệu hình ảnh truyền hình
test picture
hình ảnh thử nghiệm
hình vẽ
khung hình
kiểu dáng
omit picture format
quên đi kiểu dạng hình
ảnh
màn ảnh
màn hình
display picture
hình ảnh màn hình
tranh
picture book
sách tranh ảnh
picture plane
mặt phẳng tranh (ảnh)

Kinh tế

tình hình
business picture
tình hình kinh doanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , art , blueprint , canvas , cartoon , copy , delineation , depiction , description , doodle , double , draft , drawing , duplicate , effigy , engraving , figure , icon , image , impression , lookalike , outline , painting , panorama , photo , photograph , piece , portrait , portrayal , presentment , print , re-creation , replica , report , representation , ringer , similitude , simulacrum , sketch , spectacle , spitting image * , statue , tableau , twin , archetype , embodiment , epitome , essence , idea , personification , cinema , flick * , motion picture , movie , moving picture , photoplay , picture show , show , spitting image , ambrotype , aquarelle , aristotype , cabinet , caricature , carte-de-visite , chromo , chromolithograph , chromotype , chrysotype , collage , configuration , cut , cyclorama , daguerreotype , decalcomania , diaphanotype , diorama , draught , etching , half- tone , heliograph , heliotype , hieroglyphics , iconography , illustration , inconograph , landscape , likeness , lithograph , lithotint , mezzotint , minette , miniature , montage , mosaic , negative , oleograph , pastel , pasticcio , photoengraving , photogravure , photomontage , pictograph , portraiture , rubbing , scene , silhouette , stereogram , stereograph , study , thermotype , tintype , view , vignette
verb
delineate , draw , illustrate , image , interpret , limn , paint , photograph , portray , render , represent , show , sketch , conceive of , create , daydream , dream , envision , fancy , fantasize , imagine , see , see in the mind’s eye , visualize , conceive , envisage , think , vision , depict , describe , express , canvas , cartoon , copy , drawing , etching , explain , film , flick , icon , idea , illustration , impression , likeness , mosaic , movie , painting , panorama , pastel , photo , pictorial , portrait , portrayal , print , scene , shot , snapshot , tableau , vignette , watercolor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top