Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pidgin english

Thông dụng

Cách viết khác pigeonỵenglish

Như pigeon english

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pie

    bre & name / paɪ /, Danh từ: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp, (động vật học) chim ác là, Đống...
  • Pie-crust

    Danh từ: vỏ bánh pa-tê; vỏ bánh nướng,
  • Pie-dog

    như pyedog,
  • Pie-eyed

    / ´paid¸aid /, tính từ, (thông tục) say rượu,
  • Pie-making department

    phân xưởng bánh ngọt,
  • Pie-making press

    máy cuống (gò) ống,
  • Pie-man

    người làm bánh ngọt,
  • Pie baker starches

    tinh bột để nướng bánh,
  • Pie chart

    Danh từ: biểu đồ tròn, biểu đồ hình tròn, biểu đồ khoanh, đồ thị tròn, biểu đồ tròn,...
  • Pie chart (pie-chart)

    đồ biểu thống kê hình quạt,
  • Pie charts

    biểu đồ hình tròn,
  • Pie dough

    bột nhào bánh gatô,
  • Pie filler

    nhân bánh ngọt,
  • Pie filler dispenser

    dụng cụ đong nhân bánh,
  • Pie filling

    nhân cho bánh ngọt,
  • Pie graph

    đồ thị hình tròn, đồ thị tròn, biểu đồ tròn, đồ thị khoanh, proportional pie graph, đồ thị tròn tỉ lệ, explode pie graph,...
  • Pie graphic

    đồ thị hình tròn, đồ thị khoanh,
  • Pie in the sky

    Thành Ngữ:, pie in the sky, một sự kiện trong dự kiến rất khó có thể xảy ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top