Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piece goods


Mục lục

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

tấm hàng dệt
vải phần đầu tấm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tấm vải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dry goods , textiles , yard goods

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top