Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piecewise analysis

Xây dựng

phân tích từng đoạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piecewise continuous

    liên tục từng mảnh, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • Piecewise continuous function

    hàm liên tục từng mảnh, hàm liên tục từng mảng,
  • Piecewise regular function

    hàm chính quy từng mảnh, hàm chính qui từng mảng,
  • Piecework (piece work)

    chế độ làm theo sản phẩm, việc làm theo sản phẩm,
  • Piecework payment

    trả lương theo sản phẩm,
  • Piecework system

    chế độ làm theo sản phẩm, công việc làm theo sản phẩm,
  • Pieceworker

    công nhân hưởng lương theo sản phẩm,
  • Piecrust

    / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế:...
  • Pied

    / paid /, Tính từ: có nhiều màu sắc xen nhau, pha nhiều màu (nhất là màu đen và màu trắng) (về...
  • Pied Piper

    chỉ người có khả năng thu hút,
  • Pied rafter

    thanh kèo góc,
  • Pied µ terre

    Danh từ, số nhiều pieds-Đ-terre: nhà ở tạm khi cần, chỗ tạm dừng, chỗ tạm trú, chỗ dừng...
  • Piedmond

    vùng chân núi, vùng trước núi,
  • Piedmond plain

    đồng bằng trước núi,
  • Piedmont

    miền chân núi, vùng chân núi,
  • Piedmont deposit

    trầm tích chân núi,
  • Piedmont eluvial plain

    đồng bằng bồi tích chân núi,
  • Piedmont plain

    đồng bằng chân núi, đồng bằng chân núi,
  • Piedouche

    bệ nhỏ (đặt tượng bán thân, lọ hoa...)
  • Piedra

    bệnh nấm trứng (tóc, râu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top