Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piercement trap reservoir

Hóa học & vật liệu

bẫy chứa dạng trồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piercer

    / ´piə:sə: /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi, Cơ...
  • Piercing

    Tính từ: nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió,...
  • Piercing die

    khuôn đột dập, khuôn đột lỗ, khuôn đột lỗ,
  • Piercing fold

    nếp uốn điapia, nếp uốn xuyên,
  • Piercing for meningeal membrane

    Nghĩa chuyên nghành: kim chọc dò màng não, kim chọc dò màng não,
  • Piercing machine

    máy đột lỗ, máy đột, máy đột lỗ, máy đột,
  • Piercing mandrel

    chày chuốt ép, đầu nong, đầu nong, mũi thúc,
  • Piercing of a tunnel

    sự mở đường hầm,
  • Piercing of pipeline

    khoan đường ống, đục đường ống,
  • Piercing press

    máy đột lỗ nhiều tầng, máy đột lỗ,
  • Piercing press tool

    dụng cụ đột dập,
  • Piercing punch

    chày đột,
  • Piercing saw

    cái cưa dây, cái cưa lưỡi hẹp, lưỡi cưa dây,
  • Piercingly

    Phó từ: nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió,...
  • Pierhead

    đầu đập, đầu đê, đỉnh trụ, đầu cầu tàu (cảng), đầu đê chắn sóng, đầu cầu tàu, đầu cột trụ, Địa...
  • Pierhead of lock

    đầu âu,
  • Pierman

    công nhân bến, công nhân cầu tàu,
  • Pierrot

    / ´piərou /, Danh từ ( danh từ giống cái .pierrette): diễn viên kịch câm ( pháp), nghệ sĩ hát rong,...
  • Piers

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top