Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piesesthesia

Y học

cảm giác nén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piesimeter

    cảm áp kế,
  • Piestic

    mức thủy áp,
  • Pietism

    / ´paiə¸tizəm /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo,
  • Pietist

    Danh từ: người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo,
  • Pietistic

    / ¸paiə´tistik /, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistical , pious , prayerful ,...
  • Pietistical

    Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pious , prayerful , religious , saintly
  • Piety

    / ´paiəti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, Từ...
  • Piezallochromy

    (sự) thay đổi màu do nén ép,
  • Piezeelectric quartz

    thạchanh áp điện,
  • Piezesthesia

    càm giác nén,
  • Piezo

    thuộc áp lực,
  • Piezo-electric effect

    hiệu ứng áp điện,
  • Piezoceramic

    gốm áp điện, gốm áp điện,
  • Piezochemistry

    hóa áp, Danh từ: (hoá học) hoá áp, áp hoá học,
  • Piezoclase

    thớ nứt ép nén,
  • Piezocoefficient

    hệ số áp,
  • Piezoeffect

    hiệu ứng áp điện,
  • Piezoelectric

    / pai¸i:zoui´lektrik /, Tính từ: Áp điện, Xây dựng: áp điện,
  • Piezoelectric-tuned magnetron

    menhetron điều hưởng áp điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top