Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piezometry

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem piezometer

Cơ khí & công trình

phép đo áp
phép đo áp lực (của dòng mặt và dòng ngầm)

Điện lạnh

đo độ chịu nén

Xem thêm các từ khác

  • Piezoquartz

    thạch anh áp điện,
  • Piezotherapy

    (liệu pháp) ép phổi,
  • Piezothermal plastic

    chất dẻo hóa nhiệt,
  • Piezotransistor accelerometer

    máy đo gia tốc/ máy thu bán dẫn áp điện,
  • Pif saw

    cưa bánh đà,
  • Piffle

    / pifl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào, you're talking piffle !,...
  • Piffler

    Danh từ: người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào, người hay làm chuyện nhảm nhí, người...
  • Piffling

    / ´pifliη /, Tính từ: tầm thường, vớ vẩn; vụn vặt, không xứng đáng, piffling complaints, những...
  • Pig

    / pig /, Danh từ: con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat, (thông tục) người bẩn...
  • Pig's wash

    Danh từ: nước gạo vo, nước rửa bát,
  • Pig-and-ore process

    phương pháp gang thỏi-quặng,
  • Pig-casting machine

    máy đúc thỏi,
  • Pig-iron

    Danh từ: gang; một mẻ kim loại, một thỏi kim loại (nhất là sắt, thép) (như) pig,
  • Pig-lead

    quặng chì,
  • Pig/piggy in the middle

    Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • Pig bed

    nền cát đúc, sàn đúc, sân đúc,
  • Pig copper

    đồng thỏi,
  • Pig extractor

    dụng cụ tháo thỏi đúc,
  • Pig farm

    trại (nuôi) lợn,
  • Pig iron

    thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top