Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piffling

Nghe phát âm

Mục lục

/´pifliη/

Thông dụng

Tính từ

Tầm thường, vớ vẩn; vụn vặt, không xứng đáng
piffling complaints
những lời than phiền vớ vẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pig

    / pig /, Danh từ: con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat, (thông tục) người bẩn...
  • Pig's wash

    Danh từ: nước gạo vo, nước rửa bát,
  • Pig-and-ore process

    phương pháp gang thỏi-quặng,
  • Pig-casting machine

    máy đúc thỏi,
  • Pig-iron

    Danh từ: gang; một mẻ kim loại, một thỏi kim loại (nhất là sắt, thép) (như) pig,
  • Pig-lead

    quặng chì,
  • Pig/piggy in the middle

    Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • Pig bed

    nền cát đúc, sàn đúc, sân đúc,
  • Pig copper

    đồng thỏi,
  • Pig extractor

    dụng cụ tháo thỏi đúc,
  • Pig farm

    trại (nuôi) lợn,
  • Pig iron

    thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron,...
  • Pig lathe

    chì thỏi,
  • Pig lead

    chì thỏi, chì thỏi, quặng chì, thỏi chì,
  • Pig machine

    máy rót gang, máy đúc thỏi (kim loại),
  • Pig metal

    kim loại thỏi,
  • Pig mold

    khuôn đúc gang thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Pig mould

    khuôn đúc gang thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Pig skin

    tấm da lợn,
  • Pig trap

    ống gom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top