- Từ điển Anh - Việt
Pigeonchest
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pigeongram
Danh từ: tin (thư) do chim bồ câu đưa đi, -
Pigeonhole
Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel... -
Pigeonry
/ ´pidʒinri /, danh từ, chuồng bồ câu, -
Pigeons
, -
Pigeontoe
bànchân vẹo vào, -
Pigeontoes
ngón bồ câu, -
Piggery
/ ´pigəri /, Danh từ: nơi nuôi lợn; trại nuôi lợn; chuồng lợn, chỗ ở bẩn thỉu, tính tham lam;... -
Pigging
/ ´pigiη /, Hóa học & vật liệu: sự cạo (đường ống), Kỹ thuật... -
Piggish
/ ´pigiʃ /, tính từ, giống như lợn, tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, Từ đồng nghĩa:... -
Piggishly
Phó từ: giống như lợn, tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, -
Piggishness
/ ´pigiʃnis /, danh từ, tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn, -
Piggy
/ ´pigi /, Danh từ: (thông tục) con lợn con, Tính từ: (thông tục) giống... -
Piggy-back export scheme
phương án xuất khẩu kiểu kí sinh, -
Piggy-wiggy
/ ´pigi¸wigi /, danh từ, con lợn con, Đứa bé bẩn thỉu, -
Piggy bank
Danh từ: con heo đất, ống heo (để bỏ tiền), lợn tiết kiệm, -
Piggyback
/ ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử &... -
Piggyback board
bảng mạch con, -
Piggyback rail
ray kèm thêm, -
Piggyback registration
đăng ký kết hợp, -
Piggyback traffic
giao thông kèm thêm, vân tải kèm thêm, vận tải kèm thêm,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
