Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pigheadedness

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pig´hedidnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , tenaciousness , tenacity , willfulness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top