Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pigmentation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pigmən´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Màu da (người, thú, cây cỏ); sự hình thành sắc tố (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tạo sắc tố

Y học

nhiễm sắc tố

Kỹ thuật chung

sự nhuộm màu

Kinh tế

sự nhuộm màu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top