Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pile fabricating yard

Nghe phát âm

Xây dựng

bãi đúc cọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pile fabricating yield

    bãi chế tạo cọc,
  • Pile ferrule

    vòng đai chuôi cọc, vòng đai đầu cọc, vành đai cọc,
  • Pile field

    khu vực đóng cọc, bãi cọc,
  • Pile foot

    chân cọc, đế cọc, chân cọc,
  • Pile footing

    móng rời trên nền cọc, nền cọc, móng cọc,
  • Pile formula

    công thức đóng cọc, công thức tính khả năng chịu lực của cọc,
  • Pile foundation

    nền cọc, móng cọc, móng cọc, bamboo pile foundation, móng cọc tre, batter pile foundation, móng cọc nghiêng, concrete pile foundation,...
  • Pile frame

    hệ cọc,
  • Pile framing

    kết cấu trên cọc,
  • Pile grating

    đài móng cọc, đài cọc,
  • Pile grillage

    lưới cọc, bệ cọc, đài cọc,
  • Pile grillage foundation

    móng lưới cọc,
  • Pile groin

    biển đóng cừ, đập chắn sóng đóng cọc,
  • Pile group

    cụm cọc, đóng cọc, nhóm cọc, nhóm cọc,
  • Pile groyne

    biển đóng cừ, đập chắn sóng đóng cọc,
  • Pile hammer

    búa đóng cọc, búa thả, búa thả,
  • Pile head

    mũ cọc, đầu cọc,
  • Pile height

    độ cao lông nhung, chiều cao của cọc,
  • Pile helmet

    nắp cọc, mũ cọc (để bảo vệ), mũ đóng cọc (phòng hộ),
  • Pile hoop

    đai cọc, vành đai cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top