Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pile helmet

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

nắp cọc

Giải thích EN: A steel cap that is used to cover and protect the head of a concrete pile during driving. Also, HELMET.Giải thích VN: Đầu cột thép dùng để che phủ và bảo vệ đầu cọc bê tông trong quá trình vận chuyển. Tên khác: NẮP CHỤP.

mũ cọc (để bảo vệ)
mũ đóng cọc (phòng hộ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top