Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pile up


Mục lục

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

đổ tàu
sự cố trật bánh

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chất đống
chất hàng
chất tải
nhập kho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
pile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top