Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piled

Mục lục

/paild/

Thông dụng

Xem pile

Chuyên ngành

Xây dựng

bằng cọc
piled cofferdam
đê quai bằng cọc
piled cofferdam
vòng vây bằng cọc
có cọc

Xem thêm các từ khác

  • Piled- bent

    vì cọc,
  • Piled coffer-dam

    vòng vây cọc cừ,
  • Piled cofferdam

    đê quai bằng cọc, vòng vây bằng cọc,
  • Piled house

    nhà sàn,
  • Piled quay

    bến tàu trên nền cọc,
  • Piled steel

    thép hàn, thép tinh luyện,
  • Piled tobacco

    thuốc lá kiện,
  • Piledrawer

    cọc [máy nhổ hàng cọc ván], máy nhổ cọc,
  • Pileous

    / ´pailiəs /, Y học: có lông,
  • Pilepuller

    máy nhổ cọc,
  • Piler

    máy đánh đống, máy xếp đống, đánh đống, máy chất đống, người bốc xếp hàng,
  • Pilering

    vòng đai cọc,
  • Piles

    / ´pailz /, Danh từ số nhiều của .pile: như haemorrhoids,
  • Pileum

    bán cầu nỡo, màng bọc đầu thai nhi,
  • Pilework

    tấm lót móng cọc, công trình cọc, công việc đóng cọc, bệ cọc, đài cọc, tấm lót,
  • Pilewort

    / ´pail¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch khuất,
  • Pilfer

    / 'pilfə /, Nội động từ: chôm chỉa, ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa:...
  • Pilfer-proof seal

    dấu niêm phong chống trộm,
  • Pilferage

    / ´pilfəridʒ /, Danh từ: trò ăn cắp vặt, hành động ăn cắp vặt; khoản mất mát (do bị ăn cắp...
  • Pilferer

    / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top