Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pillory

Nghe phát âm

Mục lục

/´piləri/

Thông dụng

Danh từ

Cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)
to put (set) in the pillory
đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

Ngoại động từ

Đem gông (ai)
(nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pillow

    / ´pilou /, Danh từ: gối; vật gối đầu (khi ngủ), (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối,...
  • Pillow-block

    Danh từ: (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa,
  • Pillow-fight

    / ´pilou¸fait /, danh từ, cuộc ẩu chiến bằng gối, cuộc ném nhau bằng gối (trẻ con), to have a pillow-fight, lấy gối ném nhau
  • Pillow-sham

    Danh từ: mặt gối rời; khăn phủ gối,
  • Pillow block

    ổ đỡ trục, ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • Pillow block bearing

    ổ trục thông thường,
  • Pillow joint

    khớp cầu, khớp cầu,
  • Pillow lava

    dung nham dạng gối,
  • Pillow structure

    cấu trúc gối,
  • Pillowcase

    Danh từ: Áo gối, bao gối,
  • Pillowslip

    như pillowcase,
  • Pillowy

    / ´piloui /, tính từ, Êm như gối, mềm như gối,
  • Pillule

    như pilule,
  • Pilo-

    tiền tố chỉ lông,
  • Pilo-erection

    (sự) dựng lông,
  • Pilocarpine

    / paɪləʊkæ'pɪn /, một loại thuốc có tác động và công dụng tương tự như physostigmin, dùng làm thuốc nhỏ mắt,
  • Pilocystic

    u nang có lông,
  • Pilocytic astrocytoma

    u tế bào hình sao sợi,
  • Pilocyticastrocytoma

    u tế bào hình sao sợi,
  • Pilojection

    thủ thuật bơm tóc (vào túi phình động mạch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top