- Từ điển Anh - Việt
Pilot
Nghe phát âmMục lục |
/´pailət/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) hoa tiêu
(hàng không) người lái (máy bay), phi công
(nghĩa bóng) người dẫn đường, vật dẫn đường (đi săn...)
Ngoại động từ
(hàng hải) dẫn, điều khiển (tàu)
(hàng không) lái, điều khiển (máy bay)
Dẫn dắt ( ai/cái gì)
(ở Quốc hội) đảm bảo (cái gì) thành công
Thử (cái gì) bằng kế hoạch thí điểm
(nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
Tính từ
Thí điểm; thí nghiệm quy mô nhỏ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Phần trục dẫn hướng, phi công, hoa tiêu
Phần trục dẫn hướng, phi công, hoa tiêu
Cơ khí & công trình
bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)
Giao thông & vận tải
dẫn tàu
điều khiển máy bay
sự dẫn tàu
Ô tô
móc phanh tự động
Xây dựng
sản xuất thử nghiệm
thí điểm
Kỹ thuật chung
hoa tiêu
hướng dẫn
người dẫn đường
điều khiển
- built-in pilot valve
- van điều khiển lắp sẵn
- frequency of continuity pilot
- tần số sóng điều khiển liên tục
- monitoring pilot
- sóng kiểm tra điều khiển
- pilot controlled pressure reducer
- máy giảm áp có bộ điều khiển
- pilot controller
- bộ điều khiển chủ
- pilot controller
- bộ điều khiển lái
- pilot controller
- bộ điều khiển pilot
- pilot flame
- ngọn đuốc điều khiển
- pilot frequency
- tần số hướng dẫn (điều khiển)
- pilot pressure chamber
- buồng điều khiển tăng áp
- pilot signal
- tín hiệu điều khiển
- pilot valve
- van điều khiển
- pilot valve
- van trượt điều khiển phụ
- pilot wire
- dây điều khiển
- pilot-light
- đèn điều khiển
lái
lệnh truyền
mô hình thử
phần dẫn hướng trục
phần trục dẫn hướng
phi công
sóng chủ
Kinh tế
hoa tiêu
người dẫn cảng (người dẫn tàu ra vào cảng)
phi công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ace * , aerialist , aeronaut , aviator , bellwether * , captain , conductor , coxswain , dean , director , doyen/doyenne , eagle * , flier * , flyer , guide , helmsperson , jockey * , lead , leader , navigator , one at the controls , one at the wheel , scout * , steerer , steersperson , wheelperson , escort , shepherd , usher , ace , airman , airwoman , flier , helmsman , operate , scout , steer , steersman
verb
- motor , wheel , guide , jockey , navigate , steer , conduct , direct , escort , lead , route , shepherd , show , usher
adjective
- experimental , test , trial
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Pilot(age) service
công vụ dẫn đường, -
Pilot-balloon
/ ´pailətbə¸lu:n /, danh từ, khí cầu đo gió, -
Pilot-bearing
bạc đạn hướng dẫn, -
Pilot-boat
Danh từ: (hàng hải) tàu dẫn đường, tàu dẫn đường, -
Pilot-burner
như pilot-light, -
Pilot-cloth
Danh từ: vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ), -
Pilot-engine
/ ´pailət¸endʒin /, Danh từ: (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường,... -
Pilot-fish
/ ´pailət¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập..), cá pilot (pilot fish),... -
Pilot-house
/ ´pailət¸haus /, danh từ, (hàng hải) buồng hoa tiêu, -
Pilot-jacket
/ ´pailət¸dʒækit /, danh từ, Áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemMath
2.090 lượt xemOccupations III
195 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.