Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilot engine

Xây dựng

động cơ phụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pilot exciter

    bộ kích thích phụ trợ, máy kích từ chủ đạo,
  • Pilot experiment

    sự thí nghiệm sản xuất thử,
  • Pilot farm

    trạm canh tác thí điểm,
  • Pilot farming

    sự canh tác thí điểm,
  • Pilot fire

    lửa mồi,
  • Pilot flag

    cờ hoa tiêu,
  • Pilot flame

    ngọn lửa mồi, đuốc dẫn, ngọn đuốc dẫn đường, ngọn đuốc điều khiển, ngọn lửa châm ngòi, ngọn lửa mồi,
  • Pilot flame burner

    mỏ đốt lửa mồi,
  • Pilot frequency

    tần số hướng dẫn (điều khiển), tần số sóng chủ,
  • Pilot hole

    khoan dẫn hướng, lỗ mở giếng (khoan), lỗ khoan định hướng, lỗ thí điểm đinh khoan, lỗ dẫn hướng, lỗ khoan dẫn hướng,...
  • Pilot holes

    khoan dẫn hướng,
  • Pilot hone

    đá mài thử,
  • Pilot house

    buồng lái (tàu),
  • Pilot irrigation

    tưới thực nghiệm,
  • Pilot item

    mẫu thử, sản phẩm chế thử,
  • Pilot jet

    jiclơ khởi động, tia lửa nhỏ (đá mồi), giclơ cầm chừng,
  • Pilot ladder

    thang hoa tiêu,
  • Pilot lamp

    đòn đánh dầu, Điện: đèn chuẩn, đèn hoa tiêu, đèn kiểm báo, Kỹ thuật...
  • Pilot length

    khoảng thử, độ dày thử nghiệm,
  • Pilot level

    mức sóng chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top