Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilot house

Kinh tế

buồng lái (tàu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pilot irrigation

    tưới thực nghiệm,
  • Pilot item

    mẫu thử, sản phẩm chế thử,
  • Pilot jet

    jiclơ khởi động, tia lửa nhỏ (đá mồi), giclơ cầm chừng,
  • Pilot ladder

    thang hoa tiêu,
  • Pilot lamp

    đòn đánh dầu, Điện: đèn chuẩn, đèn hoa tiêu, đèn kiểm báo, Kỹ thuật...
  • Pilot length

    khoảng thử, độ dày thử nghiệm,
  • Pilot level

    mức sóng chủ,
  • Pilot light

    ánh sáng làm chuẩn, Điện: đèn dẫn, Kỹ thuật chung: ngọn lửa (thường)...
  • Pilot locomotive

    đầu máy phụ,
  • Pilot lot

    lô thí nghiệm, mẻ thí nghiệm, lô thử nghiệm,
  • Pilot machine

    mẫu máy chế thử,
  • Pilot method

    phương pháp thí điểm,
  • Pilot model

    mẫu thử nghiệm, mô hình thí nghiệm, mẫu nghiệm,
  • Pilot monitor

    thiết bị tự lái máy bay, thiết bị điều dẫn lái,
  • Pilot motor

    động cơ điều chỉnh (dòng điện),
  • Pilot nut

    đai ốc dẫn hướng, đai ốc tạm, đai ốc tạm,
  • Pilot office

    cơ quan hoa tiêu,
  • Pilot parachute

    dù điều khiển,
  • Pilot pin

    chốt dẫn hướng,
  • Pilot plant

    cơ sở sản xuất pilôt, cơ sở sản xuất thử, nhà máy thử nghiệm, xí nghiệp thí điểm, xưởng sản xuất thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top