Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilot light

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

ánh sáng làm chuẩn

Điện

đèn dẫn

Giải thích VN: Đèn hướng dẫn nhỏ.

Kỹ thuật chung

ngọn lửa (thường) trực (để mồi lò ga)
đèn báo
đèn chỉ thị
đèn chong/ đèn đánh lửa

Giải thích EN: A small permanent flame used to ignite a gas burner.

Giải thích VN: Một ngọn lửa nhỏ dùng để đánh lửa một bếp ga.

đèn hiệu
đèn kiểm tra
làm chuẩn

Kinh tế

đèn chong
đèn hướng dẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bunsen burner , burner , element , gas jet , heating element , jet , pilot burner

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top